Tây Ninh | Bình Định | Miền Bắc |
An Giang | Quảng Trị | Max 3D Pro |
Bình Thuận | Quảng Bình | Power 6/55 |
2CK - 4CK - 6CK - 17CK - 20CK - 19CK - 11CK - 15CK | ||||||||||||
ĐB | 07426 | |||||||||||
Giải 1 | 98379 | |||||||||||
Giải 2 | 3665542158 | |||||||||||
Giải 3 | 205471942660986168875363279116 | |||||||||||
Giải 4 | 8229961917057002 | |||||||||||
Giải 5 | 243612816999014474071184 | |||||||||||
Giải 6 | 391898713 | |||||||||||
Giải 7 | 73071343 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,5,7,7 |
1 | 3,3,6,9 |
2 | 6,6,9 |
3 | 2,6 |
4 | 3,4,7 |
5 | 5,8 |
6 | |
7 | 3,9 |
8 | 1,4,6,7 |
9 | 1,8,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
8,9 | 1 |
0,3 | 2 |
1,1,4,7 | 3 |
4,8 | 4 |
0,5 | 5 |
1,2,2,3,8 | 6 |
0,0,4,8 | 7 |
5,9 | 8 |
1,2,7,9 | 9 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 29 | 96 | 70 |
G7 | 343 | 401 | 442 |
G6 | 9300 2459 3847 | 3195 9714 1737 | 6098 0725 3382 |
G5 | 5911 | 8319 | 1652 |
G4 | 63293 96488 97938 32866 09467 97783 93338 | 80828 89750 04965 36265 97086 66145 72587 | 49366 16020 34265 48627 27117 12792 26316 |
G3 | 16255 53964 | 07307 19087 | 92805 47014 |
G2 | 32734 | 36566 | 80861 |
G1 | 25564 | 12551 | 62039 |
ĐB | 832616 | 627606 | 247509 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0 | 1,6,7 | 5,9 |
1 | 1,6 | 4,9 | 4,6,7 |
2 | 9 | 8 | 0,5,7 |
3 | 4,8,8 | 7 | 9 |
4 | 3,7 | 5 | 2 |
5 | 5,9 | 0,1 | 2 |
6 | 4,4,6,7 | 5,5,6 | 1,5,6 |
7 | 0 | ||
8 | 3,8 | 6,7,7 | 2 |
9 | 3 | 5,6 | 2,8 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 84 | 93 | 82 |
G7 | 534 | 411 | 624 |
G6 | 5376 0270 2772 | 6715 2223 9285 | 5600 6702 3555 |
G5 | 2547 | 4749 | 7621 |
G4 | 65922 64064 50495 36576 72347 38222 55719 | 88414 64305 22577 18003 21643 83813 94532 | 59146 21291 81951 23927 06070 55555 08617 |
G3 | 46732 62038 | 70498 23724 | 80871 42030 |
G2 | 31075 | 21446 | 87815 |
G1 | 02937 | 20815 | 45059 |
ĐB | 173171 | 925874 | 917173 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3,5 | 0,2 | |
1 | 9 | 1,3,4,5,5 | 5,7 |
2 | 2,2 | 3,4 | 1,4,7 |
3 | 2,4,7,8 | 2 | 0 |
4 | 7,7 | 3,6,9 | 6 |
5 | 1,5,5,9 | ||
6 | 4 | ||
7 | 0,1,2,5,6,6 | 4,7 | 0,1,3 |
8 | 4 | 5 | 2 |
9 | 5 | 3,8 | 1 |
09 | 22 | 24 | 32 | 38 | 39 |
Giá trị Jackpot: 14.760.004.000 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 14.760.004.000 | |
Giải nhất | 19 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 902 | 300.000 | |
Giải ba | 15.645 | 30.000 |
09 | 13 | 21 | 28 | 50 | 54 | 51 |
Giá trị Jackpot 1: 0 đồng Giá trị Jackpot 2: 0 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 0 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 0 |
Giải nhất | 0 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 0 | 500.000 | |
Giải ba | 0 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
ĐB | 167 | 536 | 2 tỷ | |||||||||||
Phụ ĐB | 536 | 167 | 400tr | |||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
691 | 004 | 225 | 504 | |||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
988 | 306 | 326 | ||||||||||||
641 | 837 | 397 | ||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
732 | 329 | 505 | 266 | |||||||||||
233 | 760 | 206 | 399 | |||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
ĐB | 060 | 547 | 43 | 1tr | ||||||||||
Nhất | 107 | 769 | 393 | 440 | 41 | 350N | ||||||||
Nhì | 721 | 268 | 294 | 55 | 210N | |||||||||
998 | 441 | 589 | ||||||||||||
Ba | 407 | 816 | 383 | 517 | 60 | 100N | ||||||||
520 | 137 | 667 | 071 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 396 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3513 | 40.000 |
XS - KQXS . Tường thuật Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem/dem xổ số trực tiếp 3 miền hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p
, bạn có thể dò/coi kết quả vé xổ số kiến thiết trực tuyến tất cả ngày hôm nay đài, tỉnh gì quay tại các đây:
+ Kết quả xổ số điện toán: 123, 6x36, xổ số thần tài
Luôn truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật những tin tức xổ số bữa ngay chuẩn và nhanh nhất. Chúc bạn may mắn!